|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到2个相关供应商
出口总数量:32 | 近一年出口量:32 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:39181011 | 交易描述:TL908-17026SV#&Separate VINYL FLOORING plastic floor panels for assembly, size (1524*223*7.5)mm, Manufacturer: THIEN LAM NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD, 100% new#&VN
数据已更新到:2025-03-20 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:39181011 | 交易描述: Tấm sàn nhựa spc mẫu, KT: 1220x150x5.0MM, dùng làm hàng mẫu trong sản xuất sàn nhựa, NSX: THIEN LAM NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD,hàng mới 100%,Số lượng:8 kiện,1 kiện =10PCE,tổng gói hàng có:80 PCE
数据已更新到:2023-08-02 更多 >
2 条数据